1) Säg jämna tal från 0 till 20 (0, 2, 4, .....) 2) Säg udda tal från 0 till 20 (1, 3, 5, .....) 3) Säg udda tal från 30 till 50 (31, 33, 35, .....) 4) Säg jämna tal från 40 till 60 (40, 42, 44, .....) 5) Räkna baklänges från 30 till 10 (30, 29, 28, ....) 6) Räkna framlänges från 60 till 80 (60, 61, 62 ....) 7) Räkna baklänges från 100 till 80 (100, 99, 98 ....) 8) Räkna framlänges från 50 till 70 (50, 51, 52 ....) 9) Säg jämna tal från 10 till 30 till 20 (10, 12, 14 .....) 10) Säg udda tal från 10 till 30 till 20 (11, 13, 15 .....)
0%
jämna och udda tal (1-100)
Chia sẻ
bởi
Kasiask
Svenska
Szwedzki
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Mở hộp
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?