水部: 淡, 漂, 沉, 深, 草部: 莲, 芽, 苗, 藏, 木部: 椰, 材, 植, 根, 手部: 提, 捕, 挂, 拆, 口部: 吐, 吓, 吹, 叶, 金部: 钩, 钢, 锄, 钓,

二年级华文:部首

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?