1) child a) 孩子 b) 父母 c) 大人 2) parents a) 朋友 b) 孩子 c) 父母 3) website a) 网友 b) 网站 c) 网络 4) software a) 网络 b) 软件 c) 舒服 5) internet a) 网络 b) 平台 c) 上网 6) platform a) 软件 b) 母语 c) 平台 7) advantage a) 好处 b) 坏处 c) 独立 8) private tutor a) 司机 b) 家教 c) 家务 9) opinion, thoughts a) 想法 b) 办法 c) 想像 10) age a) 年轻 b) 年级 c) 年纪 11) solution a) 办法 b) 帮忙 c) 影响 12) webcam a) 软件 b) 摄像头 c) 照相机

Amazing Chinese 4 L07 Vocabulary

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?