1) skręć w lewo a) turn right b) next to c) turn left 2) idź prosto a) behind b) go straigh on c) turn right 3) obok a) between b) turn left c) next to 4) za, z tyłu a) behind b) near c) next to 5) niedaleko, blisko a) behind b) near c) between 6) pomiędzy a) next to b) turn right c) between

Brainy 4 unit 8

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?