姓 - xìng (surname), 八岁 - bā suì (lapan tahun), 读 - dú (baca/belajar), 年级 - nián jí (gred kelas), 今年 - jīn nián (tahun ini), 是 - shì (ialah), 学生 - xué shēng (murid), 班级 - bān jí ( kelas), 耳朵 - ěr duǒ (telinga), 听 - tīng (dengar), 眼睛 - yǎn jīng (mata), 看 - kàn (melihat), 鼻子 - bí zi (hidung), 闻 - wén (menghidu), 游 - yóu (berenang), 水 - shuǐ (air), 香 - xiāng (wangi), 口 - kǒu (mulut), 给 - gěi (beri), 唱歌 - chàng gē (nyanyi), 玩球 - wán qiú (main bola), 看书 - kàn shū (membaca buku), 画画 - huā huà (melukis lukisan), 爷爷 - yé yé (datuk sebelah bapa), 奶奶 - nǎi nǎi (nenek sebelah bapa), 谁 - shéi (siapa), 外婆 - wài pó (nenek sebelah emak), 外公 - wài gōng (datuk sebelah emak), 对不起 - duì bù qǐ (maaf), 没关系 - méi guān xì (tidak mengapa), 再见 - zài jiàn (jumpa lagi), 不客气 - bù kè qì (sama-sama), 上 - shàng (atas), 男 - nán (lelaki), 女 - nǚ (perempuan), 一只 - yī zhī (seekor), 猫 - māo (kucing), 明亮 - míng liang (terang), 可爱 - kě ài (comel), 很 - hěn (sangat), 星期 - xīng qī (hari), 月 - yuè (bulan), 日 - rì (hari), 昨天 - zuó tiān (semalam), 明天 - míng tiān (esok), 体育课 - tǐ yù kè (Kelas PJ), 踢球 - tī qiú (sepak bola), 今天 - jīn tiān (hari ini), 星期三 - xīng qī sān (hari Rabu), 星期五 - xīng qī wǔ (hari Jumaat) ,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?