1) Przepraszam.... a) Eccuse me. b) Excuse me. c) Excuse my. 2) Szukam.... a) You're welcome.... b) Go straight on.... c) I'm looking for.... 3) Idź prosto. a) Go straight on. b) Turn left. c) Turn right. 4) Skręć w lewo. a) Go straight on. b) Turn left. c) Turn right. 5) Następnie skręć w prawo. a) Then go straight on. b) Then turn left. c) Then turn right. 6) Dziękuję. a) Tank you. b) Thanks you. c) Thank you. 7) Nie ma za co. a) Thank you. b) You're welcome. c) Go straight on.

Directions Brainy 4 Unit 8

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?