1) zhè shì shénme? นี่คืออะไร  a) zuǐba b) yǎnjīng 2) zhè shì shénme? นี่คืออะไร a) tóu b) bízi 3) zuǐba คือ... a) b) c) 4) bízi คือ ... a) b) c) 5) ěrduo คือ ... a) b) c) 6) นี่คือ ภาษาจีนพูดว่า...  a) nà shì b) zhè shì  7) นี่คือตา ภาษาจีนพูดว่า... a) zhè shì yǎnjīng b) zhè shì zuǐba 8) นั่นคืออะไร ภาษาจีนพูดว่า... a) zhè shì shénme b) nà shì shénme?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?