1) He ______ spiky hair. a) has got b) have got c) hasn't got 2) Jen ______ long wavy hair. a) haven't got b) 's got c) hasn't got 3) She _______ short blond hair. a) hasn't got b) 've got c) 's got 4) He _______ brown hair. a) 've got b) has got c) hasn't got 5) My mum _______ short curly hair a) have got b) has got c) hasn't got 6) SHe's got _______ hair. a) short grey straight b) long brown spiky c) long wavy grey  7) He's got __________ hair. a) short brown wavy b) short spiky brown c) long spiky blond

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?