1) שירותים a) art room b) bathroom c) lobby d) stairs 2) כיתה a) room/class b) bathroom  c) כיתה d) science 3) חצר a) out of school! b) חצר c) כניסה d) מסדרון 4) art room a) roomart b) חדר אומנות c) lobby d) office 5) חדר מורים a) teachers room b) teachers game room  c) חדר מורים d) חדר מוזיקה e) library f) אולם ספורט 6) gym a) אולם ספורט b) חדר מדע c) gymnasium d) חדר אחותƉ 7) מסדרון a) hall b) hallway c) halw d) hallwea 8) חדר מוזיקה a) music b) musicrom c) music room d) music rum 9) חדר מנהלת a) p. office b) princable office c) office p. d) מדרגות 10) חדר אחות a) teachers room b) nurse room c) room nurse

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?