这是我的爸爸 , 这是我的妈妈, 这是我的哥哥 brother, 这是我的姐姐 sister, 这是我的妹妹 little sister, 这是我的弟弟 little brother, 这是我的爷爷 grandfather, 这是我的奶奶 grandmother, 这是我的小猫, 这是我的小狗, 这是我 me , 这是我们一家人 family.

(十一)我的家人

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?