1) mǎi a) 买 b) 卖 c) 头 2) suì a) 山 b) 夕 c) 岁 3) zuó tiān a) 明天 b) 今天 c) 昨天 4) bāo a) 句 b) 包 c) 问 5) gěi a) 给 b) 红 c) 绿 6) dàn a) 虫 b) 蛋 c) 胥 7) guǒ a) 木 b) 国 c) 果 8) wán a) 玩 b) 完 c) 万 d) 晚 9) jù a) 且 b) 具 c) 真 10) fruit a) 水果 b) 木果 c) 天果 d) 大果 11) toy a) 玩且 b) 元且 c) 玩具 d) 元具

中文第二册第五课生字

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?