1) nǐ a) good b) what c) you d) name 2) nǐ haǒ a) you b) hello c) name d) goodbye 3) haǒ a) good b) I / me c) call d) hello 4) wǒ a) I / me b) goodbye c) you d) what 5) jiào a) what b) name c) goodbye d) call 6) shénme a) you b) good c) what d) call 7) míng zi a) name b) goodbye c) what d) I / me 8) tā a) I / me b) you c) he / she / it d) good 9) nǐ jiào shénme míng zi ? a) what is my name? b) what is your name? c) what is his name? 10) xièxie a) good-bye  b) Thanks c) good

Lesson 2 nǐ jiào shénme míng zi ?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?