把西瓜给我。 - Bǎ xīguā gěi Wǒ ., 妈妈把糖给弟弟了。 - Māma bǎ táng gěi dìdi le ., 你吃什么? - Nǐ chī shénme ?, 我吃面包和鸡蛋。 - Wǒ chīmiànbāo hé jīdàn ., 弟弟把糖给他同学了。 - Dìdi bǎ táng gěi tā tóngxué le .,

YCT3--L11

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?