сто - 100, сорок - 40, двадцать - 20, тридцать - 30, пятьдесят - 50, шестьдесят - 60, семьдесят - 70, восемьдесят - 80, десять - 10, девяносто - 90,

Числительные 1 до 100

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?