禍不單行 - 比喻不幸的事 接二連三的發生。, 慎終追遠 - 依禮慎重 辦理父母喪事, 祭祀要誠心的追念遠祖。, 謹言慎行 - 言談小心, 行事謹慎。, 如願以償 - 心願得以實現。, 摩拳擦掌 - 形容準備行動、 躍躍欲試的樣子。, 隨遇而安 - 能安於所處的環境。, 如雷灌耳 - 比喻人名氣很大, 眾所共聞。, 疲於奔命 - 形容事情繁多, 奔波勞累。, 孜孜不倦 - 勤勉而不知疲倦。, 相擁而泣 - 因為情緒激動 而互相擁抱哭泣。,

南一國小國語5上L01成語大搜查

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?