竹筒 - siah, 電燈 - dingki, 蓋子 - tutubuk, (竹製的)刮麻具 - ciamahcis, 污垢 - hadi, 木臼 - nusung, 棉被 - Tapa’, 碗 - balukan, 網子 - ami, 飯鍋 - kama, 鋸子 - kukulut, 紙張 - ahil, 杯子 - kupu, 釣具 - ispalaskan, 袋子 - iahlup, 鍋鏟 - iskakaling, 斧頭 - tu’ulan, 夾子 - ishalcis, 床舖 - sapalan, 梗 - siahi, 鏡子 - cidanuman, 工具 - iskusisia/ haimang sut, 弧形(底)鍋 - ngul’a, 炭灰 - habu,

郡群布農語09物品(不含食品)-2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?