1) play badminton a) b) c) d) 2) basketball court a) b) c) d) 3) play baseball a) b) c) d) 4) play hockey a) b) c) d) 5) do gymnastics a) b) c) d) 6) do judo a) b) c) d) 7) sports centre a) b) c) d) 8) swimming pool a) b) c) d) 9) football pitch a) b) c) d) 10) running track a) b) c) d)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?