new - uusi, a home - koti, a key - avain, an address - osoite, busy - vilkas, a city - kaupunki, loud - äänekäs, miss - kaivata, a floor - kerros, a lift - hissi, in town - kaupungissa, call - kutsua, get - noutaa, this way - tätä tietä, a roof - katto, taste - maistaa, fresh - tuore, a house - talo, before - ennen, friendly - ystävällinen, a ghost - kummitus, the funniest - hauskin,

GFI 4 kpl 3 sanasto

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?