书包 shūbāo, 橡皮 xiàngpí, 蜡笔 làbî, 铅笔 qiānbî, 彩色笔 câisèbî, 胶水 jiāoshuî, 白板 báibân, 剪刀 jiândāo, 尺 chî, 白纸 báizhî, 课本 kèbên, 笔记本 bîjìbên, 铅笔盒 qiānbîhé, 卷笔刀 juânbîdāo, 记号笔 jìhàobî, 回形针 huíxíngzhēn, 订书机 dìngshūjī, 透明胶带 tòumíngjiāodài, 圆珠笔 yuánzhūbî, 电脑 diànnâo.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?