多 - duō много (xī вечер), 少 - shǎo мало (xiǎo маленький), 钱 - qián деньги (jīn золото), 块 - kuài кусочек, сч сл для денег (tǔ земля), 茶 - chá чай (cǎo трава) , 买 - mǎi покупать (dà большой), 杯 - bēi кружка ( mù дерево), 太 - tài слишком (dà большой), 贵 - guì дорогой (bèi ракушка) , 元 - yuán юань (ér сын) ,

ключи и (краевые элементы) YCT2 lesson 6

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?