节日(jié rǐ) - festival, 春节(chūn jié) - Spring Festival,  传统(chuán tǒng) - tradition, 阳历(yáng lì) - Gregorian calendar, 阴历 yīn lì/  农历 nóng lì - lunar calendar, 什么时候(shén mē shí hòu) - when, 初一(chū yī) - the first day of lunar new year, 正月(zhēng yuè) - the first month of the lunar year, 每年(měi nián - every year, 前一天(qián yì tiān) - the previous day, 除夕(chú xī) - Eve, 日历(rì lì) - calendar,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?