How are you? - 你好嗎?, I'm fine. - 我很好, I'm sorry. - 我很抱歉, See you. - 再見!, Come here. - 來這裡!, Let's play. - 一起玩吧!, Raise your hand. - 舉起你的手, Put down your hand. - 放下你的手, Take out your book. - 拿出你的書, Put away your book. - 把書放回去, Are you ready? - 你準備好了嗎?,

四年級_學習扶助(句子聽辨)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?