Cộng đồng

4年級

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4年級'

G4 - Christmas Matching
G4 - Christmas Matching Tìm đáp án phù hợp
翰林社會4上ch1-2善用地圖好生活
翰林社會4上ch1-2善用地圖好生活 Tìm đáp án phù hợp
翰林社會4上ch5-2家鄉的現代節日
翰林社會4上ch5-2家鄉的現代節日 Nối từ
ch2-1傳統住屋與生活_三合院
ch2-1傳統住屋與生活_三合院 Nối từ
(單元測驗)ch2家鄉的傳統住屋與器物
(單元測驗)ch2家鄉的傳統住屋與器物 Đố vui
南一國小國語4上L01成語大搜查
南一國小國語4上L01成語大搜查 Tìm từ
翰林社會4上ch4-3不同的命名方式
翰林社會4上ch4-3不同的命名方式 Sắp xếp nhóm
康軒國語四上 8-14課 成語字謎
康軒國語四上 8-14課 成語字謎 Tìm từ
ch1-1家鄉在哪裡_地圖的要素
ch1-1家鄉在哪裡_地圖的要素 Gắn nhãn sơ đồ
翰林社會4上ch3-2人口改變的發展順序
翰林社會4上ch3-2人口改變的發展順序 Thứ tự xếp hạng
(單元測驗)ch1家鄉的自然環境
(單元測驗)ch1家鄉的自然環境 Đố vui
台灣行政區域
台灣行政區域 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Telling Time: True or False
Telling Time: True or False Đúng hay sai
bởi
ch4-3現代的節日_節日與曆法
ch4-3現代的節日_節日與曆法 Sắp xếp nhóm
主題05-顏色
主題05-顏色 Đảo chữ
bởi
warm up roll call
warm up roll call Mở hộp
WW4-U3U4-Phonics wh & ph & ch & sh
WW4-U3U4-Phonics wh & ph & ch & sh Đố vui
bởi
ch2-2器物與生活
ch2-2器物與生活 Nối từ
Wonder World 3: Read and Choose
Wonder World 3: Read and Choose Đố vui
bởi
HWG 3_U3_聽音選單字
HWG 3_U3_聽音選單字 Đố vui
bởi
(單元測驗)ch4家鄉的作息、節慶與節日
(單元測驗)ch4家鄉的作息、節慶與節日 Đố vui
ch4-2傳統的節慶_漢人節慶順序
ch4-2傳統的節慶_漢人節慶順序 Thứ tự xếp hạng
ch1-1家鄉在哪裡_認識圖例
ch1-1家鄉在哪裡_認識圖例 Tìm đáp án phù hợp
ch2-1傳統住屋與生活_三合院生活空間
ch2-1傳統住屋與生活_三合院生活空間 Gắn nhãn sơ đồ
G4 -Here We Go 4 - Rooms in a house
G4 -Here We Go 4 - Rooms in a house Gắn nhãn sơ đồ
WW4-U3-Story
WW4-U3-Story Gắn nhãn sơ đồ
bởi
WW4-U4-Story
WW4-U4-Story Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Preposition--in, on, under
Preposition--in, on, under Chương trình đố vui
bởi
My/Your/His/Her
My/Your/His/Her Chương trình đố vui
bởi
Preposition---in, on , under
Preposition---in, on , under Sắp xếp nhóm
bởi
Christmas
Christmas Khớp cặp
Bright Ideas 2 Unit 1 Vocab(clothes)
Bright Ideas 2 Unit 1 Vocab(clothes) Đố vui
bởi
假分數-帶分數
假分數-帶分數 Đố vui
 happy/sad/hungry/tired/full/angry/thirsty
happy/sad/hungry/tired/full/angry/thirsty Đố vui
bởi
G4 - Here We Go 3 - Review 2
G4 - Here We Go 3 - Review 2 Phục hồi trật tự
分數-假分數換成帶分數
分數-假分數換成帶分數 Tìm đáp án phù hợp
分數小數大風吹
分數小數大風吹 Nối từ
分數-帶分數換成假分數
分數-帶分數換成假分數 Thắng hay thua đố vui
五大地形3D地形通
五大地形3D地形通 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Lunar New Year /Chinese New Year (vocabulary)
Lunar New Year /Chinese New Year (vocabulary) Thẻ thông tin
bởi
Classroom English 課室英語
Classroom English 課室英語 Đố vui
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Tìm đáp án phù hợp
bởi
南一國小國語4上L01字字珠璣
南一國小國語4上L01字字珠璣 Hoàn thành câu
111翰林四上 - 第4課 國字注音
111翰林四上 - 第4課 國字注音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
1002水生植物的分類
1002水生植物的分類 Đố vui
bởi
111翰林G4A12寧靜的音樂會-形近字分辨
111翰林G4A12寧靜的音樂會-形近字分辨 Máy bay
bởi
WW3-U2-P.34 telling time with numbers
WW3-U2-P.34 telling time with numbers Nối từ
bởi
南一國小國語4上L08字字珠璣
南一國小國語4上L08字字珠璣 Hoàn thành câu
南一國小國語4上L11字字珠璣
南一國小國語4上L11字字珠璣 Hoàn thành câu
學習扶助-Grade 4
學習扶助-Grade 4 Đố vui
bởi
Numbers: -teen or -ty
Numbers: -teen or -ty Tìm đáp án phù hợp
bởi
Wonder World 3: Fill in the Blank
Wonder World 3: Fill in the Blank Hoàn thành câu
bởi
G4 -- HereWeGo3 - U#3 - this/that/these/those
G4 -- HereWeGo3 - U#3 - this/that/these/those Đố vui
WW3-U3-phonics-o and o_e
WW3-U3-phonics-o and o_e Đảo chữ
bởi
南一國小國語4下L05成語大搜查
南一國小國語4下L05成語大搜查 Tìm từ
南一國小國語4上L08成語大搜查
南一國小國語4上L08成語大搜查 Tìm từ
翰林社會4上ch6工作準備表*
翰林社會4上ch6工作準備表* Đập chuột chũi
時間的計算
時間的計算 Đố vui
導不導電
導不導電 Đúng hay sai
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?