牙疼 - yá téng, 眼睛疼 - yǎn jīng téng, 手疼 - shǒu  téng, 脚疼 - jiǎo  téng, 头疼 - tóu téng, 不舒服 - bù shū fu, 发烧 - fā shāo,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?