Where / you / yesterday?, When / you / go to bed last night?, What / you / have for lunch at the weekend?, Who / you / see yesterday?, What time / you / finish work on Monday?, What / you / watch yesterday?, When / you / have breakfast today?, What / you / read yesterday?, What time / your meeting / start the day before yesterday?, Where / you / have dinner last Friday?.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?