Дорослі Англійська мова
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'дорослі англійська'

Second Conditional (Hypothetical)
Thẻ bài ngẫu nhiên

Gerund and infinitive B1+
Đố vui

to be sentences
Phục hồi trật tự

Chrtistmas Discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên

IELTS graph
Sắp xếp nhóm

much/a lot - a bit / slightly - as...as/ the same... as A2
Thẻ bài ngẫu nhiên

Roadmap B1 Unit 1B
Nối từ

Zero and First Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên

Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Thẻ bài ngẫu nhiên

Roadmap A2+ Unit 6A
Đố vui

Regular verbs
Sắp xếp nhóm

Past Simple Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên

Roadmap B1+ (2A. Present Simple and Continuous)
Vòng quay ngẫu nhiên

Inversion
Vòng quay ngẫu nhiên

IRREGULAR VERBS
Vòng quay ngẫu nhiên

to be
Hoàn thành câu

Past Simple speaking adults
Thẻ bài ngẫu nhiên

I wish... B1-B2
Thẻ bài ngẫu nhiên

Winter Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp

Roadmap B1 Unit 2A Past Simple vs Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên

Roadmap A2 (3A vocab practice)
Tìm đáp án phù hợp

Summer idioms
Nối từ

Ordinal numbers
Khớp cặp

Roadmap B2 Unit 1B past forms
Thẻ bài ngẫu nhiên

English File elementary vocab 7C presentation
Thẻ bài ngẫu nhiên

Word order (adverbs of frequency)
Phục hồi trật tự

Roadmap B1 Unit 1A words
Nối từ

Past Questions
Vòng quay ngẫu nhiên

Roadmap B1+ (4C vocab)
Đố vui

Small Talk
Đố vui

Business Expressions 2
Nối từ

Roadmap B1+ Unit 4B Past Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên

Prepositions of time
Đố vui

Family members
Đảo chữ

indirect questions
Thẻ bài ngẫu nhiên

Alphabet - order 2
Hoàn thành câu

ABC
Thẻ bài ngẫu nhiên

Family
Nối từ

FF starter Food
Tìm đáp án phù hợp

Alphabet - names of letters
Nối từ

Food
Tìm đáp án phù hợp

Get to know you
Mở hộp
Month of the Year
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs (II) UA
Tìm đáp án phù hợp
Adverbs of frequency
Phục hồi trật tự
Month
Hangman (Treo cổ)
Present Continuous 1
Phục hồi trật tự
Gerund
Thẻ bài ngẫu nhiên
beehive 1 unit 1
Tìm đáp án phù hợp
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
Past Continuous speaking; markers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Last weekend. Video
Nối từ
Conditionals B2 (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1+Roudmap(modifying comparisons)
Thẻ thông tin