1) 一共yīgòng a) in total b) television c) sofa 2) 电视diànshì a) in total b) television c) sofa 3) 沙发shāfā a) in total b) television c) sofa 4) 茶几chájī a) bed b) coffee table c) study desk 5) 书桌 a) bed b) coffee table c) study desk 6) 床 a) bed b) coffee table c) study desk 7) 椅子yǐzi a) bed b) coffee table c) chair 8) 电脑diànnǎo a) bed b) computer c) chair 9) 衣柜yīguì a) bed b) computer c) wardrobe 10) 里面lǐmiàn a) inside b) computer c) wardrobe 11) 上大学 a) go to college, go to uni b) wardrobe

iChinese Book 1U1L2 My Home Text 2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?