мене - mich, мені - mir , мій - mein, тебе Akk - dich, тобі Dat - dir, твій чий? - dein, verwenden - використовувати, ausdrücken - виражати, feucht - вологий , nass - мокрий , die Laune - настрій, gute Laune - гарний настрій , schlechte Laune - поганий настрій , die Ernährung - питание, die Gewohnheit - звичка, auf keinen Fall - ні в якому разі, erreichen (erreichte - hat erreicht) - досягати, erreichbar - досягаємий, telefonisch erreichbar - доступний по телефону, der Rat (die Räte) - порада, raten - радити, die Gesundheitsvorsorge - профілактика, der Vorschlag (die Vorschläge) - пропозиція, das Mitleid - співчуття, ich habe Mitleid - я співчуваю, und zwar - а саме, die Haut - шкіра, die Gesundheit - здоровʼя, gesund - здоровий , das Gehirn - мозок,
0%
Слова німецька
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Todeutsch
ukrainisch
німецька
українська - німецька
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?