be there for someone - быть рядом, поддерживать, call smb names - обзывать кого-либо, fall out - ссориться, get on well with - хорошо ладить с, быть в хороших отношениях, hang out - проводить время с кем-то, тусоваться, зависать, have smth in common - иметь что-то общее, share - делиться, разделять,

Form 7 Unit 4 Lesson 1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?