Я (жить/лес), Животные (жить/сад), Они (жить/угол), Мы (жить/Крым), Аня и Стас (жить/берег), Он (жить/аэропорт), Ты (жить/порт), Кирилл (жить/Германия), Я (жить/Россия), Моя семья (жить/Япония), Мои соседи (жить/Куба), Мой друг (жить/Египте), Они (жить/Китай), Я и ты (жить/Канада).
0%
Жить + существительные исключения РКИ А1
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Davaiorusskomrki
Взрослые
Дети
Children
Adult
Okul öncesi
11. Sinif
12.sınıf
Özel İhtiyaç Eğitimi
Rusça
Russian
Russian language
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?