: learn - изучать, make - делать, изготавливать, make the bed - застилать постель, make things - делать поделки , listen (to) - слушать что-то/кого-то, draw - рисовать (карандашами), paint - рисовать (красками), play - играть, want - хотеть,

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?