short - короткий, long - длинный, angry - злой, friendly - дружелюбный, tall - высокий, clever - умный, funny - забавный, good - хороший, bad - плохой, naughty - непослушный, nice - милый, best - лучший, lazy - ленивый, little - маленький.

КАЧЕСТВА 4.2 обучение

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?