: 香蕉 xiāngjiāo banana バナナ, 草莓 cǎoméi strawberry イチゴ, 葡萄 pútáo grape ブドウ, 蘋果 píngguǒ apple リンゴ, 芒果 mángguǒ mango マンゴー, 荔枝 lìzhī lychee ライチ, 楊桃 yángtáo starfruit スターフルーツ, 梨子 lízi pear ナシ, 西瓜 xīguā watermelon スイカ, 哈密瓜 hāmìguā cantaloupe マスクメロン, 桃子 táozǐ peach モモ, 橘子 júzi tangerine みかん, 柳丁 liǔdīng orange オレンジ, 鳳梨 fènglí pineapple パイナップル, 奇異果 qíyì guǒ kiwi fruit キウイ, 木瓜 mùguā papaya パパイヤ, 火龍果 huǒlóng guǒ dragon fruit ドラゴンフルーツ, 棗子 zǎozi date fruit ナツメ, 百香果 bǎixiāng guǒ passion fruit パッションフルーツ,
0%
水果名稱 (1) fruit names (1)【國立高雄餐旅大學 NKUHT 華語自學教材系列002】
Chia sẻ
bởi
Sekiguchiyo
國語
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?