蔬菜 shū cài vegetable 野菜, 高麗菜 gāo lí cài cabbage キャベツ, 紅蘿蔔 hóng luó bo carrot ニンジン, 萵苣 wō jù lettuce レタス, 馬鈴薯 mǎ líng shǔ potato ジャガイモ, 蕃薯 fān shǔ sweet potato サツマイモ, 白蘿蔔 bái luó bo radish ダイコン, 菠菜 bō cài spinach ホウレンソウ, 洋葱 yáng cōng onion タマネギ, 葱 cōng leek ネギ, 小黄瓜 xiǎo huáng guā cucumber キュウリ, 豆芽菜 dòu yá cài bean sprouts モヤシ, 苦瓜 kǔ guā bitter melon ゴーヤ, 茄子 qié zi eggplant ナス.
0%
蔬菜/食材名稱 (1) vegetables and food words (1) 【國立高雄餐旅大學 NKUHT 華語自學教材系列003】
Chia sẻ
bởi
Sekiguchiyo
國語
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?