機車/摩托車 jī chē/mó tuō chē :motorcycle/scootor Jpn:バイク, 汽車/車子 qì chē/chē zi :car Jpn:自動車/車, 計程車 jì chéng chē :taxi Jpn:タクシー, 捷運 jié yùn :metro, MRT Jpn: 地下鉄, MRT, 輕軌 qīng guǐ :light rail Jpn:ライトレール , 高鐵 gāo tiě :high-speed rail Jpn:高鉄(新幹線), 火車 huǒ chē :train Jpn:列車, 電車, 飛機 fēi jī :airplane Jpn:飛行機, 公車 gōng chē :bus Jpn:(地域の)バス , 公車站 gōng chē zhàn :bus stop Jpn:バス停, 客運 kè yùn :intercity bus Jpn:高速バス, 遊覽車 yóu lǎn chē :tour bus Jpn:観光バス.

交通・移動方式(1) Transport(1)【國立高雄餐旅大學 NKUHT 華語自學教材系列008】

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?