腳踏車 jiǎo tà chē :bicycle Jpn:自転車, 走路 zǒu lù :on foot Jpn:歩き, 機場 jī chǎng :airport Jpn:空港, 車站 chē zhàn :train station Jpn:駅, 停車場 tíng chē chǎng :parking area Jpn:駐車場, 停車位 tíng chē wèi :parking slot Jpn:駐車スペース, 機票 jī piào :plane ticket Jpn:航空券, 車票 chē piào :train ticket Jpn:列車/電車の切符, 電梯 diàn tī :elevator Jpn:エレベーター, 手扶梯 shǒu fú tī :escalator Jpn:エスカレーター, 船 chuán :ship Jpn: 船.

交通・移動方式(2) Transport (2) 【國立高雄餐旅大學 NKUHT 華語自學教材系列009】

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?