學生 xué shēng :student Jpn:学生, 老師 lǎoshī :teacher Jpn:先生, 上課 shàngkè :the class starts Jpn:授業が始まる, 下課 xiàkè :the class finishes Jpn:授業が終わる, 筆記本 bǐjìběn :notebook Jpn:ノート, 教科書/課本 jiàokēshū/kè běn :textbook Jpn:教科書, 原子筆 yuánzǐbǐ :ballpoint pen Jpn:ボールペン, 鉛筆 qiānbǐ :pencil Jpn:鉛筆, 橡皮擦 xiàngpícā :eraser Jpn:消しゴム, 鉛筆盒 qiānbǐhé :pencil case Jpn:筆入れ, 修正帶 xiūzhèngdài :correction tape Jpn:修正テープ, 黒板 hēibǎn :blackboard Jpn:黒板, 白板 báibǎn :whiteboard Jpn:ホワイトボード, 粉筆 fěnbǐ :chalk Jpn:チョーク, 板擦 bǎncā :blackboard eraser Jpn:黒板消し.

華語教室用語 (1) Classroom Vocabulary in Chinese (1)【國立高雄餐旅大學 NKUHT 華語自學教材系列011】

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?