: 同學 tóng xué :classmate Jpn:クラスメイト, 冷氣 lěng qì :air conditioner Jpn:クーラー, 吊扇 diào shàn :ceiling fan Jpn:シーリングファン, 開關 kāi guān :switch Jpn:スイッチ, 投影機 tóu yǐng jī :projector Jpn:プロジェクター, 電腦 diàn nǎo :computer Jpn:パソコン, 隨身碟 suí shēn dié :USB flash drive Jpn:USBメモリー, 桌子 zhuō zi :desk Jpn:机, 椅子 yǐ zi :chair Jpn:椅子, 窗戶 chuāng hù :window Jpn:窓, 窗簾 chuāng lián :curtain Jpn:カーテン, 遙控器 yáo kòng qì :remote control Jpn:リモコン, 打鐘 dǎ zhōng :the school bell rings Jpn:チャイムが鳴る, 螢幕 yíng mù :screen Jpn:スクリーン, 鍵盤 jiàn pán :keyboard Jpn:キーボード, 滑鼠 huá shǔ :mouse Jpn:マウス,
0%
華語教室用語 (2) Classroom Vocabulary in Chinese (2)【國立高雄餐旅大學 NKUHT 華語自學教材系列012】
Chia sẻ
bởi
Sekiguchiyo
國語
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?