: 早餐 zǎocān :breakfast Jpn: 朝食, 早餐店 zǎocān diàn :breakfast restaurant Jpn:朝食店, 餐廳 cāntīng :restaurant Jpn:レストラン, 素食餐廳 sùshí cāntīng :vegetarian restaurant Jpn:ベジタリアンレストラン, 麵店 miàn diàn :noodle shop Jpn:ヌードルショップ, 自助餐 zìzhù cān :buffet Jpn:ビュッフェ, 吃到飽 chī dào bǎo :all-you-can-eat Jpn:食べ放題, 有訂位 yǒu dìng wèi :have a reservation Jpn:予約済み, 午餐 wǔcān :lunch Jpn:昼食, 晚餐 wǎncān :dinner Jpn:夕食, 宵夜 xiāoyè :late-night snack Jpn:夜食, 內用 nèiyòng :dine-in Jpn:店内での飲食, 外帶/帶走 wàidài/dàizǒu :takeout Jpn:テイクアウト, 下午茶 xiàwǔchá :afternoon tea Jpn:アフタヌーンティー, 外送 wàisòng :delivery Jpn:デリバリー, 點心 diǎnxīn :snack Jpn:おやつ/軽食, 甜點 tiándiǎn :dessert Jpn:デザート, 夜市 yèshì :night market Jpn:ナイトマーケット, 路邊攤 lùbiān tān :roadside stall Jpn:路上の屋台,
0%
食物相關詞彙 Vocabulary Related to Food【國立高雄餐旅大學 NKUHT 華語自學教材系列014】
Chia sẻ
bởi
Sekiguchiyo
國語
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?