: 很好 hěn hǎo :good Jpn:良い, 不錯 búcuò :not bad Jpn:なかなか良い, 很棒 hěn bàng : great, fantastic Jpn:素晴らしい, 很厲害 hěn lìhài : impressive Jpn:すごい, 很可愛 hěn kěài : cute Jpn:可愛い, 很漂亮 hěn piàoliàng : beautiful Jpn:きれい, 很帥 hěn shuài : good-looking Jpn:かっこいい, 很好看 hěn hǎokàn :attractive Jpn :(本・ドラマ・映画が) おもしろい, 很酷 hěn kù : cool Jpn:イケてる, 很便宜 hěn piányí : inexpensive Jpn:安い, 很認真 hěn rènzhēn : serious Jpn:まじめ、真剣, 很方便 hěn fāngbiàn : convenient Jpn:便利, 很優秀 hěn yōuxiù : excellent Jpn:優秀,
0%
稱讚或給予正面的評價 (1) To praise or give positive feedback (1)【國立高雄餐旅大學 NKUHT 華語自學教材系列015】
Chia sẻ
bởi
Sekiguchiyo
國語
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?