寒い - さむい, 暑い - あつい, 蒸し暑い - むしあつい, 重い - おもい, 軽い - かるい, 広い - ひろい, 元気な - げんきな, 病院 - びょういん, 病気 - びょうき, 起きる - おきる, 起こす - おこす, 寝る - ねる, 始まる - はじまる, 始める - はじめる, 終わる - おわる, 寝坊 - ねぼう,

N4漢字 第2週3日目

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?