1) 你要喝什么?我要喝茶(chá)。 a) b) c) d) 2) 我想喝水(shuǐ)。 a) b) c) d) 3) 我想喝果汁(guǒ zhī)。苹果汁、橙汁,还是葡萄汁? a) b) c) d) 4) 你要喝什么?咖啡(kā fēi),谢谢。 a) b) c) d) 5) 我喜欢喝芬达(fēn dá)。 a) b) c) d)

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?