1) I like Ving. a) reading b) readen 2) She doesn't like ... . a) apls b) apples 3) He's very happy ... . a) todey b) today 4) She's got a ... shoe. a) now b) new 5) Yes, ... can. a) I b) i 6) I like Ving. a) painten b) painting 7) She .... like apples. a) doesn't b) 's hasn't 8) He's ... happy today. a) vere b) very 9) My favourite fruit ... mango. a) is b) am

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?