买 - mǎi, 年货 - nián huò, 热闹 - rè nao, 为什么 - wèi shén me, 因为 - yīn wèi, 后天 - hòu tiān, 用 - yòng, 过年 - guò nián, 东西 - dōng xi, вещь, предмет, 当然 - dāng rán, конечно, 去年 - qù nián, прошлый год, 礼物 - lǐ wù, подарок, 多 - duō, много, 收到 - shōu dào, получать, 压岁钱 - yā suì qián, денежный подарок,

Урок 7 (все слова) , Время учить китайский 6

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?