夏天要注意温度、湿度什么的。, 我经常乘坐地铁、公交车什么的。, 他老是丢钥匙、钱包什么的。, 他拒绝了加班、出差什么的。, 为了环保,我们减少塑料、纸张什么的。, 我们要保护地球、动物什么的。.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?