Coca Cola - 可樂 kě le, Tea  - 茶 chá, Milk tea - 奶茶 nǎi chá, Bubble tea - 珍珠奶茶 Zhēn zhū nǎi chá, coffee - 咖啡 Kā fēi, you - 你  nǐ, I; me - 我 wǒ, like to  - 喜歡 xǐ huān, to drink - 喝 hē,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?