1) 五 a) ú b) ū c) wù d) wǔ 2) 八 a) bā b) pā c) bà d) pà 3) 九 a) jiōu b) jiǒu c) qiǔ d) jiǔ 4) 早 a) zāo b) zǎo c) záo d) zào 5) 身体 a) shēnti b) shēntǐ c) shèntì d) shēntì 6) 谢谢 a) xiéxie b) xiěxie c) xièxie d) xiēxiè 7) 再见 a) sàijiàn b) zàijiǎn c) zǎijiǎn d) zàijiàn 8) 老师 a) lǎoshī b) lāoshǐ c) lǎoshǐ d) láoshǐ

选择正确的拼音 Choose the correct pinyin / Дұрыс пиньинь таңда

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?