____ học sinh ____ giáo viên ____ nhân viên văn phòng ____ công chức ____ nhân viên ngân hàng ____. Bác sĩ ____. Y tá ____. dược sĩ ____. Nội trợ ____. tài xế ____. làm tự do ____. doanh nhân (businessmen)

bài 1. nghề nghiệp 직업

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?