邮局 - bưu điện/yóujú, 走 - đi bộ, đi/zǒu, 从 - từ/cóng, 一直 - thẳng, suốt/yīzhí, 离 - cách, xa cách/lí, 远 - xa/yuǎn, 近 - gần/jìn, 大概 - khoảng, đại khái/dàgài, 公里 - cây số (km)/gōnglǐ, 不好意思 - xin lỗi, ngại quá/bùhǎoyìsi, 再 - rồi, lại/zài, 附近 - gần đây, vùng lân cận/fùjìn, 购物 - mua sắm/gòuwù, 网上 - trên mạng/wǎngshang, 中心 - trung tâm/zhōngxīn, 前边 - phía trước/qiánbian, 后边 - phía sau/hòubian, 座 - lượng từ cho nhà, tòa nhà/zuò, 高楼 - tòa nhà cao/gāolóu, 十字路口 - ngã tư/shízì lùkǒu, 往 - hướng về/wǎng, 左边 - bên trái/zuǒbian, 右边 - bên phải/yòubian, 拐 - rẽ, quẹo/guǎi, 停 - dừng, đỗ/tíng, 广场 - quảng trường/guǎngchǎng, 中间 - ở giữa/zhōngjiān, 体育 - thể thao/tǐyù, 体育馆 - nhà thi đấu, sân thể thao/tǐyùguǎn, 计划 - kế hoạch/jì huà, 墙 - bức tường/qiáng, 搬家 - chuyển nhà/bān jiā, 作者 - tác giả/zuò zhě, 试试 - thử xem/shì shi, 劝 - khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ/quàn, 成绩 - thành tích, kết quả/chéngjì,

Leaderboard

Flash cards is an open-ended template. It does not generate scores for a leaderboard.

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?