父母  - fùmǔ (名): Bố mẹ, 母亲  - mǔqīn (名): Mẹ, 父亲  - fùqīn (名): Bố, 海滩  - hǎitān (名): Bãi biển, 个人物品  - gèrén wùpǐn (名): Đồ dùng cá nhân, 防晒霜  - fángshàishuāng (名): Kem chống nắng, 洗发水  - xǐfàshuǐ (名): Dầu gội đầu, 洗面奶  - xǐmiànnǎi (名): Sữa rửa mặt, 照  - zhào (动): Chụp, 照片  - zhàopiàn (名): Bức ảnh, 照相机 - zhàoxiàngjī(名): Máy ảnh, 箱子 - xiāngzi (名): Vali, 机票  - jīpiào (名): Vé máy bay, 酒店  - jiǔdiàn (名): Khách sạn, 本来  - běnlái (副): Vốn dĩ, lúc đầu, ban đầu, 去年  - qùnián (名): Năm ngoái, 大概  - dàgài (副): Khoảng, 记得  - jìde (动): Nhớ, 风景  - fēngjǐng (名): Phong cảnh, 别的  - biéde (代): Cái khác, 预订  - yùdìng (动): Đặt trước, 放暑假  - fàng shǔjià : Nghỉ hè, 计划 - jìhuà (动、名): Dự định, lên kế hoạch, 沙坝 - Shābà: Sa Pa, 芽庄 - Yázhuāng: Nha Trang,

第一课:旅游之前的准备 - Bài 1: Chuẩn bị cho một chuyến đi

Leaderboard

Flash cards is an open-ended template. It does not generate scores for a leaderboard.

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?